MENU
Lịch sử của đồng Won
Lịch sử của đồng Won Hàn Quốc (KRW) đã trải qua nhiều biến đổi quan trọng, phản ánh những thay đổi lớn trong nền kinh tế và chính trị của Hàn Quốc qua các thời kỳ. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về lịch sử của đồng Won Hàn Quốc:
Giai đoạn Đế quốc Đại Hàn (1902-1910)
Giới thiệu đồng Won: Đồng Won lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1902 trong thời kỳ Đế quốc Đại Hàn, với tỷ giá cố định 1 won = 100 jeon. Đồng tiền này thay thế cho đồng yang (兩) được sử dụng trước đó.
Chịu ảnh hưởng Nhật Bản: Tuy nhiên, vào năm 1910, khi Hàn Quốc bị Nhật Bản sáp nhập, đồng Won bị thay thế bởi đồng Yên Hàn Quốc (Korean Yen), và đồng tiền này được sử dụng cho đến khi kết thúc Thế chiến II vào năm 1945.
Sau Thế chiến II và Chiến tranh Triều Tiên (1945-1953)
Tái phát hành đồng Won: Sau khi Hàn Quốc giành độc lập từ Nhật Bản vào năm 1945, đồng Won được tái phát hành vào năm 1945, thay thế đồng Yên Hàn Quốc với tỷ lệ 1 Won = 1 Yên Hàn Quốc.
Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc: Năm 1950, Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc (Bank of Korea) được thành lập và chịu trách nhiệm phát hành đồng tiền mới.
Mất giá và siêu lạm phát: Sau Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), kinh tế Hàn Quốc gặp khó khăn, dẫn đến tình trạng siêu lạm phát và đồng Won bị mất giá nghiêm trọng.
Cải cách tiền tệ và tái định giá (1962)
Giới thiệu đồng Won mới: Để đối phó với lạm phát, một đồng Won mới được giới thiệu vào năm 1962, thay thế đồng Won cũ với tỷ lệ 1 KRW (Won mới) = 10 Hwan (đơn vị tiền tệ trước đó).
Tỷ giá hối đoái cố định: Từ năm 1945 đến 1980, đồng Won duy trì hệ thống tỷ giá hối đoái cố định với Đô la Mỹ (USD), giúp ổn định giá trị đồng tiền và khuyến khích đầu tư và thương mại quốc tế.
Thời kỳ hiện đại và thả nổi có quản lý (1980-nay)
Chuyển đổi sang tỷ giá hối đoái thả nổi: Vào năm 1980, Hàn Quốc chuyển sang hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý. Điều này có nghĩa là giá trị của đồng Won sẽ thay đổi theo thị trường ngoại hối, dưới sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc khi cần thiết.
Khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997: Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, đồng Won mất giá mạnh so với Đô la Mỹ. Hàn Quốc đã phải nhận sự hỗ trợ tài chính từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), và sau đó thực hiện các cải cách tài chính sâu rộng.
Hồi phục và phát triển kinh tế: Sau khủng hoảng, Hàn Quốc hồi phục nhanh chóng và phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Á. Đồng Won đã dần ổn định và trở thành một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trong khu vực.
>> Xem thêm: Giá thuê xe tự lái đà nẵng
Các biện pháp an ninh và phát triển gần đây
Cải tiến công nghệ bảo mật: Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc đã liên tục cải tiến các biện pháp bảo mật cho tiền giấy, bao gồm việc sử dụng mực đặc biệt, hình mờ, dải bảo mật, và các công nghệ chống giả mạo khác.
Phát hành mệnh giá cao hơn: Năm 2009, Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc đã phát hành tờ 50,000 KRW – mệnh giá cao nhất hiện tại của Hàn Quốc.
Vai trò hiện tại
Đồng Won là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu, đặc biệt trong khu vực châu Á.
Lịch sử của đồng Won Hàn Quốc không chỉ là câu chuyện về một đồng tiền, mà còn là phản ánh sự phát triển kinh tế, chính trị và xã hội của Hàn Quốc qua các thời kỳ.
Các mệnh giá đồng tiền Won
Đồng Won Hàn Quốc (KRW) có nhiều mệnh giá khác nhau bao gồm cả tiền xu và tiền giấy. Mỗi mệnh giá có thiết kế riêng, mang hình ảnh các nhân vật lịch sử, di sản văn hóa, và cảnh quan nổi tiếng của Hàn Quốc. Dưới đây là các mệnh giá của đồng Won Hàn Quốc:
Tiền xu
Tiền xu Hàn Quốc có sáu mệnh giá, từ thấp đến cao:
1 KRW: Đồng xu mệnh giá 1 KRW có kích thước nhỏ và làm từ nhôm. Tuy nhiên, đồng xu này hầu như không còn được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày.
5 KRW: Đồng xu mệnh giá 5 KRW được làm từ hợp kim đồng và kẽm. Hình ảnh trên đồng xu này là một chiếc thuyền truyền thống Hàn Quốc.
10 KRW: Đồng xu mệnh giá 10 KRW được làm từ hợp kim đồng và kẽm (hoặc nhôm-bronze) và có hình ảnh của Dabotap, một tòa tháp cổ nổi tiếng tại chùa Bulguksa.
50 KRW: Đồng xu mệnh giá 50 KRW được làm từ hợp kim đồng, kẽm và nickel, với hình ảnh một bông lúa mì, biểu tượng cho nông nghiệp Hàn Quốc.
100 KRW: Đồng xu mệnh giá 100 KRW được làm từ hợp kim đồng và nickel, với hình ảnh của tướng quân Yi Sun-sin, một anh hùng dân tộc Hàn Quốc.
500 KRW: Đồng xu mệnh giá 500 KRW, làm từ hợp kim đồng và nickel, có hình ảnh của một con sếu, loài chim mang tính biểu tượng trong văn hóa Hàn Quốc.
Tiền giấy
Tiền giấy Won Hàn Quốc hiện nay có bốn mệnh giá chính, với thiết kế đặc biệt và các tính năng bảo mật:
1,000 KRW: Tờ 1,000 KRW có màu xanh và in hình ảnh của Yi Hwang (1501-1570), một trong những nhà Nho học nổi tiếng nhất của Hàn Quốc. Mặt sau của tờ tiền là hình ảnh của Dosan Seowon, một học viện Nho giáo.
5,000 KRW: Tờ 5,000 KRW có màu đỏ và in hình ảnh của Yi I (1536-1584), một học giả và chính trị gia thời Joseon. Mặt sau của tờ tiền là hình ảnh của làng Gyesangjeong và cây hồng, thể hiện sự phong phú của văn hóa Hàn Quốc.
10,000 KRW: Tờ 10,000 KRW có màu xanh lá và in hình ảnh của Sejong Đại đế (1397-1450), vị vua nổi tiếng nhất của triều đại Joseon, người đã phát minh ra bảng chữ cái Hangeul. Mặt sau của tờ tiền là hình ảnh của thiên văn học và các công cụ khoa học như hải đồ và đồng hồ thiên văn.
50,000 KRW: Tờ 50,000 KRW có màu vàng và in hình ảnh của Shin Saimdang (1504-1551), một nữ họa sĩ, nhà thư pháp, và nhà thơ nổi tiếng thời Joseon, đồng thời là mẹ của Yi I. Mặt sau của tờ tiền là bức tranh “Insects and Plants” (Hoa và Côn Trùng) của Shin Saimdang.
1000 won bằng bao nhiêu tiền Việt
Dưới đây là bảng quy đổi các mệnh giá tiền Won Hàn Quốc (KRW) sang tiền Việt Nam (VND) dựa trên tỷ giá hối đoái trung bình là 1 KRW ≈ 18-20 VND. Lưu ý rằng tỷ giá này có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy bạn nên kiểm tra tỷ giá mới nhất để có con số chính xác.
Tiền xu: 1000 won bằng bao nhiêu tiền việt
Tiền giấy: 1000 won bằng bao nhiêu tiền việt
Như vậy:
1000 won bằng bao nhiêu tiền việt? 1,000 KRW tương đương khoảng 18,000 – 20,000 VND.
5,000 KRW tương đương khoảng 90,000 – 100,000 VND.
10,000 KRW tương đương khoảng 180,000 – 200,000 VND.
50,000 KRW tương đương khoảng 900,000 – 1,000,000 VND.
Lưu ý
Tỷ giá có thể thay đổi hàng ngày tùy vào thị trường ngoại hối và các ngân hàng. Bạn nên cập nhật tỷ giá tại các ngân hàng hoặc trang web tài chính để biết tỷ giá chính xác khi quy đổi.
Tham khảo: Diện tích hình bình hành
Những kinh nghiệm đổi tiền Won sang tiền Việt
Khi đổi tiền Won Hàn Quốc (KRW) sang tiền Việt Nam (VND), có một số kinh nghiệm quan trọng giúp bạn tối ưu hóa tỷ giá và tránh rủi ro. Dưới đây là những kinh nghiệm hữu ích để bạn tham khảo:
Kiểm tra tỷ giá hối đoái
Cập nhật tỷ giá mới nhất: Tỷ giá hối đoái giữa KRW và VND thay đổi hàng ngày và có thể khác nhau giữa các ngân hàng và cửa hàng đổi tiền. Hãy kiểm tra tỷ giá trước khi đổi tiền để biết nơi nào có tỷ giá tốt nhất.
Sử dụng ứng dụng hoặc trang web tài chính: Có nhiều ứng dụng và trang web cung cấp tỷ giá hối đoái theo thời gian thực. Bạn có thể sử dụng chúng để so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng và cửa hàng đổi tiền.
Chọn địa điểm đổi tiền uy tín
Ngân hàng: Đổi tiền tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, VietinBank, hay Agribank thường an toàn và tỷ giá khá hợp lý. Tuy nhiên, ngân hàng có thể tính thêm phí dịch vụ, vì vậy hãy hỏi trước về phí này.
Cửa hàng đổi tiền hợp pháp: Ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM, có nhiều cửa hàng đổi tiền uy tín được cấp phép. Một số địa điểm nổi tiếng như Hà Trung (Hà Nội) hoặc các tiệm vàng uy tín ở quận 1 (TP.HCM). Hãy đảm bảo chọn những nơi có giấy phép đổi tiền hợp pháp.
Sân bay: Các quầy đổi tiền tại sân bay có sẵn và tiện lợi nhưng thường có tỷ giá thấp hơn và phí cao hơn. Chỉ nên sử dụng dịch vụ này khi thực sự cần thiết hoặc để đổi một số tiền nhỏ.
Tránh đổi tiền tại các địa điểm không uy tín
Cẩn thận với các dịch vụ không rõ nguồn gốc: Đổi tiền tại các nơi không có giấy phép, cửa hàng nhỏ lẻ, hoặc người đổi tiền dạo có thể gặp rủi ro như nhận phải tiền giả hoặc bị tính tỷ giá cao.
Kiểm tra tiền cẩn thận: Khi nhận tiền, hãy kiểm tra kỹ từng tờ tiền để tránh nhận phải tiền giả hoặc tiền rách.
Đổi số lượng tiền hợp lý
Không đổi quá nhiều một lần: Tỷ giá có thể thay đổi, nên bạn không cần đổi tất cả tiền một lần. Nếu dự định lưu trú lâu hoặc có thể cần đổi lại tiền, hãy đổi số tiền vừa đủ để chi tiêu.
Đổi thêm khi cần: Trong trường hợp bạn cần thêm tiền mặt, bạn có thể dễ dàng đổi thêm tại các địa điểm uy tín.
Lưu ý về phí và thủ tục đổi tiền
Hỏi trước về phí dịch vụ: Một số ngân hàng hoặc cửa hàng đổi tiền có thể tính phí dịch vụ. Hãy hỏi rõ về các khoản phí này trước khi thực hiện giao dịch.
Chuẩn bị giấy tờ: Một số ngân hàng yêu cầu bạn cung cấp giấy tờ tùy thân như hộ chiếu khi đổi tiền. Hãy đảm bảo mang theo các giấy tờ cần thiết.
Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế
Thẻ Visa/MasterCard: Thay vì mang nhiều tiền mặt, bạn có thể sử dụng thẻ thanh toán quốc tế như Visa, MasterCard để thanh toán hoặc rút tiền tại các ATM. Điều này giúp giảm rủi ro liên quan đến việc mang theo tiền mặt.
Lưu ý phí chuyển đổi ngoại tệ: Khi sử dụng thẻ thanh toán quốc tế, hãy kiểm tra với ngân hàng về phí chuyển đổi ngoại tệ. Một số ngân hàng có thể tính phí cao cho giao dịch này.
Chọn thời điểm đổi tiền phù hợp
Thời điểm tỷ giá tốt: Nếu bạn không cần đổi tiền gấp, hãy theo dõi tỷ giá trong một thời gian và đổi tiền khi tỷ giá có lợi nhất.
Tránh đổi tiền vào cuối tuần hoặc ngày lễ: Vào cuối tuần hoặc ngày lễ, tỷ giá có thể không được cập nhật và có xu hướng cao hơn.
Tham khảo ý kiến từ người có kinh nghiệm
Hỏi ý kiến từ người thân, bạn bè: Nếu bạn có người thân, bạn bè đã từng đổi tiền KRW sang VND, hãy hỏi họ về những kinh nghiệm và địa điểm uy tín.
Những kinh nghiệm trên sẽ giúp bạn có được giao dịch đổi tiền thuận lợi và an toàn.
Như vậy qua bài viết trên bạn đã biết thêm được thông tin 1000 won bằng bao nhiêu tiền việt.
Để nhận được tư vấn về các dịch vụ do DaNang Transfer cung cấp, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0905442279 hoặc truy cập website: https://danangtransfer.vn/ để biết thêm thông tin về dịch vụ thuê xe ô tô giá rẻ.